Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn nam sinh năm 1990 (Canh Ngọ)
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1990 | Năm : Canh Ngọ Mệnh : Lộ Bàng Thổ Cung : Khảm Niên mệnh năm sinh: Thủy |
Xem tuổi kết hôn là một trong những công việc cực kỳ quan trọng khi các bạn có ý định tiến tới kết hôn với bạn đời của mình. Tử Vi Khoa Học sẽ cho bạn biết sự xung hợp giữ các tuổi, kết hôn với tuổi nào thì sẽ có cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ gặp đại kỵ từ đó để các bạn xem xét tuổi và bạn đời của bạn.
Tử Vi Khoa Học sẽ tổng hợp lại sự xung hợp giữa các tuổi thông qua các tiêu chí: Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) và Thiên mệnh năm sinh đưa ra kết luận để bạn chọn tuổi kết hôn hợp với mình.
Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn
– Bạn chọn năm sinh bạn (Âm lịch)
– Bạn chọn giới tính bạn
– Nhấn Xem tuổi kết hôn để xem tuổi nào hợp với bạn nhất ?.
♦ Bạn đang đắn đo không biết tìm Đồ Phong Thủy, Đồ Phong Thủy Cao Cấp, Đồ Phong Thủy Giá Rẻ ở đâu cho chất lượng? Đến ngay Thế Giới Phong Thủy để có cho mình những lựa chọn tốt nhất!
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Kết quả xem hợp tuổi kết hôn
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1975 | Lộ Bàng Thổ – Đại Khê Thủy => Tương khắc | Canh – Ất => Tương sinh | Ngọ – Mão => Lục phá | Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 2 |
1976 | Lộ Bàng Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Canh – Bính => Bình | Ngọ – Thìn => Bình | Khảm – Ly => Diên niên (tốt) | Thủy – Hỏa => Tương khắc | 5 |
1977 | Lộ Bàng Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Canh – Đinh => Bình | Ngọ – Tỵ => Bình | Khảm – Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy – Thủy => Bình | 6 |
1978 | Lộ Bàng Thổ – Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Canh – Mậu => Bình | Ngọ – Ngọ => Tam hình | Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 3 |
1979 | Lộ Bàng Thổ – Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Canh – Kỷ => Bình | Ngọ – Mùi => Lục hợp | Khảm – Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 9 |
1980 | Lộ Bàng Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Canh – Canh => Bình | Ngọ – Thân => Bình | Khảm – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 6 |
1981 | Lộ Bàng Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Canh – Tân => Bình | Ngọ – Dậu => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 2 |
1982 | Lộ Bàng Thổ – Đại Hải Thủy => Tương khắc | Canh – Nhâm => Bình | Ngọ – Tuất => Tam hợp | Khảm – Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 5 |
1983 | Lộ Bàng Thổ – Đại Hải Thủy => Tương khắc | Canh – Quý => Bình | Ngọ – Hợi => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 4 |
1984 | Lộ Bàng Thổ – Hải Trung Kim => Tương sinh | Canh – Giáp => Tương khắc | Ngọ – Tý => Lục xung | Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 2 |
1985 | Lộ Bàng Thổ – Hải Trung Kim => Tương sinh | Canh – Ất => Tương sinh | Ngọ – Sửu => Lục hại | Khảm – Ly => Diên niên (tốt) | Thủy – Hỏa => Tương khắc | 6 |
1986 | Lộ Bàng Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Canh – Bính => Bình | Ngọ – Dần => Tam hợp | Khảm – Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy – Thủy => Bình | 8 |
1987 | Lộ Bàng Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Canh – Đinh => Bình | Ngọ – Mão => Lục phá | Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 3 |
1988 | Lộ Bàng Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Canh – Mậu => Bình | Ngọ – Thìn => Bình | Khảm – Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 6 |
1989 | Lộ Bàng Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Canh – Kỷ => Bình | Ngọ – Tỵ => Bình | Khảm – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 6 |
1990 | Lộ Bàng Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Canh – Canh => Bình | Ngọ – Ngọ => Tam hình | Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 2 |
1991 | Lộ Bàng Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Canh – Tân => Bình | Ngọ – Mùi => Lục hợp | Khảm – Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 6 |
1992 | Lộ Bàng Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Canh – Nhâm => Bình | Ngọ – Thân => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 6 |
1993 | Lộ Bàng Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Canh – Quý => Bình | Ngọ – Dậu => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 4 |
1994 | Lộ Bàng Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Canh – Giáp => Tương khắc | Ngọ – Tuất => Tam hợp | Khảm – Ly => Diên niên (tốt) | Thủy – Hỏa => Tương khắc | 6 |
1995 | Lộ Bàng Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Canh – Ất => Tương sinh | Ngọ – Hợi => Bình | Khảm – Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy – Thủy => Bình | 8 |
1996 | Lộ Bàng Thổ – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Canh – Bính => Bình | Ngọ – Tý => Lục xung | Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 1 |
1997 | Lộ Bàng Thổ – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Canh – Đinh => Bình | Ngọ – Sửu => Lục hại | Khảm – Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 5 |
1998 | Lộ Bàng Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Canh – Mậu => Bình | Ngọ – Dần => Tam hợp | Khảm – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 8 |
1999 | Lộ Bàng Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Canh – Kỷ => Bình | Ngọ – Mão => Lục phá | Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 2 |
2000 | Lộ Bàng Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Canh – Canh => Bình | Ngọ – Thìn => Bình | Khảm – Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 6 |
2001 | Lộ Bàng Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Canh – Tân => Bình | Ngọ – Tỵ => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 6 |
2002 | Lộ Bàng Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Canh – Nhâm => Bình | Ngọ – Ngọ => Tam hình | Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 1 |
2003 | Lộ Bàng Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Canh – Quý => Bình | Ngọ – Mùi => Lục hợp | Khảm – Ly => Diên niên (tốt) | Thủy – Hỏa => Tương khắc | 5 |
2004 | Lộ Bàng Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Canh – Giáp => Tương khắc | Ngọ – Thân => Bình | Khảm – Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy – Thủy => Bình | 4 |
2005 | Lộ Bàng Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Canh – Ất => Tương sinh | Ngọ – Dậu => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 3 |
♦ Đến với The Gioi Phong Thuy, bạn sẽ tìm được những đồ phong thủy vô cùng chất lượng!
Truy cập để xem nhiều hơn tại TheGioiPhongTthuy.com – Chuỗi Siêu Thị Đồ Phong Thủy Cao Cấp Giá Sỉ !!!
Hotline: 0923.166.166 (HCM) / 0925.166.166 (Đà Nẵng) / 0926.166.166 (HN)
Leave a Reply